WSL hostnamectl, reboot, netstat, ps, ping, telnet, traceroute
1. hostnamectl
Đổi tên server:
sudo hostnamectl set-hostname lab-server // phải có sudo
2. reboot
sudo reboot thì mới đổi tên được.
3. netstat
netstat –tlpun
Có nghĩa là:
Liệt kê tất cả các cổng TCP và UDP đang ở trạng thái listening, kèm PID + tên tiến trình, và hiển thị IP/cổng ở dạng số.
|
Tùy chọn |
Ý nghĩa |
|
-t |
Chỉ hiển thị các kết nối TCP. |
|
-l |
Chỉ hiển thị các cổng đang lắng nghe (listening). |
|
-p |
Hiển thị PID và tên tiến trình (process) đang chiếm cổng. |
|
-u |
Chỉ hiển thị các kết nối UDP. |
|
-n |
Hiển thị địa chỉ IP và số cổng dạng số, không phân giải thành tên miền/dịch vụ (giúp nhanh hơn) |
4. ps
Xem tiến trình đang chạy trên hệ thống.
ps -ef
5. ping
ping 8.8.8.8
Có trả về là mạng chạy bình thường.
6. telnet
Kiếm tra kết nối server port
telnet 192.168.110.199 80 // kiểm tra connect đến 192.168.110.199 port 80
7. traceroute
Kiểm tra kết nối với port
traceroute -T -p 80 192.168.110.199 / T là TCP, p là port